Có 1 kết quả:
dí shǒu ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
địch thủ, đối thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) opponent
(2) substantial adversary
(3) worthy match
(4) antagonist
(5) in the enemy's hands
(2) substantial adversary
(3) worthy match
(4) antagonist
(5) in the enemy's hands
Bình luận 0