Có 1 kết quả:

dí bǎi chóng ㄉㄧˊ ㄅㄞˇ ㄔㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) trichlorphon C4H8Cl3PO4, organic phosphate used as insecticide
(2) also called dipterex

Bình luận 0