Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Hình thái: ⿰余攴
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨一フ丶
Thương Hiệt: ODYE (人木卜水)
Unicode: U+654D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): つい.ず (tsui.zu), ついで (tsuide)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 敘|叙[xu4]