Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Hình thái: ⿰𡥉攵
Nét bút: ノ丶一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KDOK (大木人大)
Unicode: U+654E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Hình thái: ⿰𡥉攵
Nét bút: ノ丶一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KDOK (大木人大)
Unicode: U+654E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Khuyết đề (Phù dung cơ nhục lục vân hoàn) - 缺題(芙容肌肉緑雲鬟) (Đào hoa sĩ nữ)
• Khuyết đề (Tầm Dương nam thượng bất thông triều) - 缺題(潯陽南上不通潮) (Đào hoa sĩ nữ)
• Thanh minh ngẫu hứng - 清明偶興 (Nguyễn Du)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Khuyết đề (Tầm Dương nam thượng bất thông triều) - 缺題(潯陽南上不通潮) (Đào hoa sĩ nữ)
• Thanh minh ngẫu hứng - 清明偶興 (Nguyễn Du)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thương túc - 傷足 (Phan Thúc Trực)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Huỳnh Thúc Kháng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dạy dỗ, truyền thụ
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 教.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 教.
Từ điển Trung-Anh
variant of 教[jiao4]
Từ ghép 5