Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • jiào ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dạy dỗ, truyền thụ
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 教.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 教.
Từ điển Trung-Anh
variant of 教[jiao4]
Từ ghép 5