Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhanh nhẹn, sáng suốt
2. ngón chân cái

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh nhẹn, mau mắn. ◎Như: “mẫn tiệp” 敏捷 nhanh nhẹn. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử dục nột ư ngôn, nhi mẫn ư hành” 君子欲訥於言, 而敏於行 (Lí nhân 里仁) Người quân tử chậm chạp (thận trọng) về lời nói, mà nhanh nhẹn về việc làm.
2. (Tính) Thông minh, thông tuệ. ◎Như: “mẫn đạt” 敏達 thông minh sáng suốt, “bất mẫn” 不敏 chẳng sáng suốt, ngu dốt (lời nói tự nhún mình). ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tử Hậu thiếu tinh mẫn, vô bất thông đạt” 子厚少精敏, 無不通達 (Liễu Tử Hậu mộ chí minh 柳子厚墓誌銘) Tử Hậu (Liễu Tông Nguyên) hồi nhỏ minh mẫn, (học) không điều gì mà chẳng thông hiểu.
3. (Phó) Cần cù, gắng gỏi. ◇Luận Ngữ 論語: “Ngã phi sanh nhi tri chi giả, hiếu cổ mẫn dĩ cầu chi giả dã” 我非生而知之者, 好古敏以求之者也 (Thuật nhi 述而) Ta chẳng phải sinh ra đã biết đạo lí, (ta) thích (văn hóa) cổ mà siêng năng tìm học vậy.
4. (Danh) Ngón chân cái. § Thông “mẫn” 拇.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhanh nhẹn.
② Sáng suốt, như bất mẫn 不敏 chẳng sáng suốt, lời nói tự nhún mình là kẻ ngu dốt.
③ Gắng gỏi.
④ Tên ngón chân cái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bén nhạy, nhạy cảm, nhanh nhẹn, nhanh trí, thông minh: 敏而好學不恥下問 Thông minh và hiếu học thì không thẹn hỏi kẻ dưới mình (Luận ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ — Gắng sức.

Từ điển Trung-Anh

(1) quick
(2) nimble
(3) agile
(4) clever
(5) smart

Từ ghép 58

chāo mǐn fǎn yìng 超敏反应chāo mǐn fǎn yìng 超敏反應cōng mǐn 聪敏cōng mǐn 聰敏É mǐn 額敏É mǐn 额敏É mǐn xiàn 額敏縣É mǐn xiàn 额敏县fú shè mǐn gǎn xìng 輻射敏感性fú shè mǐn gǎn xìng 辐射敏感性guāng mǐn 光敏guò mǐn 过敏guò mǐn 過敏guò mǐn fǎn yìng 过敏反应guò mǐn fǎn yìng 過敏反應guò mǐn xìng 过敏性guò mǐn xìng 過敏性guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应guò mǐn xìng fǎn yìng 過敏性反應guò mǐn xìng xiū kè 过敏性休克guò mǐn xìng xiū kè 過敏性休克huā fěn guò mǐn 花粉过敏huā fěn guò mǐn 花粉過敏jī mǐn 机敏jī mǐn 機敏jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器灵敏度jiē shōu qì líng mǐn dù 接收器靈敏度jìng xiè bù mǐn 敬謝不敏jìng xiè bù mǐn 敬谢不敏juàn mǐn 隽敏juàn mǐn 雋敏líng mǐn 灵敏líng mǐn 靈敏líng mǐn dù 灵敏度líng mǐn dù 靈敏度mǐn gǎn 敏感mǐn gǎn wù zhì 敏感物質mǐn gǎn wù zhì 敏感物质mǐn gǎn xìng 敏感性mǐn jié 敏捷mǐn ruì 敏銳mǐn ruì 敏锐qín mǐn 勤敏rè mǐn 热敏rè mǐn 熱敏ruì mǐn 銳敏ruì mǐn 锐敏shén jīng guò mǐn 神經過敏shén jīng guò mǐn 神经过敏shì mǐn tǔ 士敏土sī lù mǐn jié 思路敏捷sī wéi mǐn jié 思維敏捷sī wéi mǐn jié 思维敏捷tè mǐn fú 特敏福tuō mǐn 脫敏tuō mǐn 脱敏Wēi sī mǐn sī tè Jiào táng 威斯敏斯特教堂Xī mǐn 西敏