Có 1 kết quả:
mǐn gǎn ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mẫn cảm, nhạy cảm
Từ điển Trung-Anh
(1) sensitive
(2) susceptible
(2) susceptible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0