Có 1 kết quả:

mǐn ruì ㄇㄧㄣˇ ㄖㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn

Từ điển Trung-Anh

(1) keen
(2) sharp
(3) acute