Có 1 kết quả:

jiù shēng quān ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄑㄩㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) life buoy
(2) life belt
(3) (jocularly) flab
(4) spare tire

Bình luận 0