Có 1 kết quả:
jiù shēng quān ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄑㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life buoy
(2) life belt
(3) (jocularly) flab
(4) spare tire
(2) life belt
(3) (jocularly) flab
(4) spare tire
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0