Có 1 kết quả:
jiù shēng tǐng jiǎ bǎn ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
jiù shēng tǐng jiǎ bǎn ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)
Bình luận 0
jiù shēng tǐng jiǎ bǎn ㄐㄧㄡˋ ㄕㄥ ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0