Có 1 kết quả:

chì fēng ㄔˋ ㄈㄥ

1/1

chì fēng ㄔˋ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắc phong, phong cho, cấp cho, ban cho

Từ điển Trung-Anh

to appoint sb to a post or confer a title on sb by imperial order

Một số bài thơ có sử dụng