Có 1 kết quả:
áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngao du, rong chơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to saunter
(2) to travel
(2) to travel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0