Có 1 kết quả:
bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman
Bình luận 0
bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0