Có 1 kết quả:
bài bǐ ㄅㄞˋ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch
Từ điển Trung-Anh
(1) a faulty stroke in calligraphy or painting
(2) a faulty expression in writing
(2) a faulty expression in writing
Bình luận 0