Có 1 kết quả:

bài luò ㄅㄞˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

suy tàn, suy sụp

Từ điển Trung-Anh

(1) (of status or wealth) to decline
(2) (of buildings etc) to become dilapidated
(3) run-down
(4) (of plants) to wilt

Bình luận 0