Có 3 kết quả:
Jiào ㄐㄧㄠˋ • jiāo ㄐㄧㄠ • jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰孝攵
Nét bút: 一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JDOK (十木人大)
Unicode: U+6559
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáo
Âm Nôm: dáo, giáo, ráu, tráo
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), おそ.わる (oso.waru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1, gaau3
Âm Nôm: dáo, giáo, ráu, tráo
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), おそ.わる (oso.waru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau1, gaau3
Tự hình 6
Dị thể 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh thuật - 病述 (Trần Bích San)
• Côn Lôn nhi - 崑崙兒 (Trương Tịch)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Uông Tào)
• Đề tân học quán - 題新學館 (Phạm Nhữ Dực)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Hà Mãn Tử kỳ 1 - 何滿子其一 (Mao Hy Chấn)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Mộc lan hoa mạn - Tây hồ tống xuân kỳ 2 - 木蘭花慢-西湖送春其二 (Lương Tăng)
• Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述 (Hàn Hoảng)
• Côn Lôn nhi - 崑崙兒 (Trương Tịch)
• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Uông Tào)
• Đề tân học quán - 題新學館 (Phạm Nhữ Dực)
• Đình hạ ngẫu cảm - 亭下偶感 (Phan Huy Ích)
• Hà Mãn Tử kỳ 1 - 何滿子其一 (Mao Hy Chấn)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Mộc lan hoa mạn - Tây hồ tống xuân kỳ 2 - 木蘭花慢-西湖送春其二 (Lương Tăng)
• Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述 (Hàn Hoảng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jiao
Từ ghép 36
Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育学院 • Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育學院 • Jiào huáng 教皇 • Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織 • Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文组织 • Jiào shī jié 教师节 • Jiào shī jié 教師節 • Jiào táng Shān 教堂山 • Jiào tíng 教廷 • Jiào yì hé Shèng yuē 教义和圣约 • Jiào yì hé Shèng yuē 教義和聖約 • Jiào yǒu pài 教友派 • Jiào yù bù 教育部 • Jiào yù Diàn shì 教育电视 • Jiào yù Diàn shì 教育電視 • Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 联合国教科文组织 • Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織 • Sān Jiào 三教 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自爱国教会 • Sān zì Jiào huì 三自教会 • Sān zì Jiào huì 三自教會 • Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社会主义教育运动 • Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動 • Sòng Jiào rén 宋教仁 • Tiān zhǔ Jiào huì 天主教会 • Tiān zhǔ Jiào huì 天主教會 • Wēi sī mǐn sī tè Jiào táng 威斯敏斯特教堂 • Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶稣基督后期圣徒教会 • Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶穌基督後期聖徒教會 • Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶稣基督末世圣徒教会 • Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶穌基督末世聖徒教會 • Zhōng guó Jiào yù hé Kē yán Jì suàn jī Wǎng 中国教育和科研计算机网 • Zhōng guó Jiào yù hé Kē yán Jì suàn jī Wǎng 中國教育和科研計算機網 • Zhōng guó Jiào yù Wǎng 中国教育网 • Zhōng guó Jiào yù Wǎng 中國教育網
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dạy dỗ, truyền thụ
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Truyền thụ, truyền lại. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Giáo ư hậu thế” 教於後世 (Lục nghịch luận 六逆論) Truyền cho đời sau.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giáo 敎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dạy, dạy bảo, chỉ bảo;
② Bảo, sai, khiến, cho, để cho, cho phép: 誰教你去? Ai bảo (khiến) anh đi?; 誰教你進那屋子的? Ai cho phép mày vào nhà đó?; 打起黃鶯兒,莫教枝上啼 Nhờ ai đuổi hộ con oanh, đừng cho nó hót trên cành (Y Châu từ); 忽見陌頭楊柳色,悔教夫婿覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh: Khuê oán);
③ Đạo, tôn giáo: 佛教 Đạo Phật; 天主教 Đạo Thiên chúa;
④ (cũ) Lệnh dạy, lệnh truyền (lệnh truyền của thiên tử gọi là chiếu 詔, của thái tử hoặc các chư hầu gọi là giáo). Xem 教 [jiao].
② Bảo, sai, khiến, cho, để cho, cho phép: 誰教你去? Ai bảo (khiến) anh đi?; 誰教你進那屋子的? Ai cho phép mày vào nhà đó?; 打起黃鶯兒,莫教枝上啼 Nhờ ai đuổi hộ con oanh, đừng cho nó hót trên cành (Y Châu từ); 忽見陌頭楊柳色,悔教夫婿覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh: Khuê oán);
③ Đạo, tôn giáo: 佛教 Đạo Phật; 天主教 Đạo Thiên chúa;
④ (cũ) Lệnh dạy, lệnh truyền (lệnh truyền của thiên tử gọi là chiếu 詔, của thái tử hoặc các chư hầu gọi là giáo). Xem 教 [jiao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Dạy: 教學 Dạy học; 教手藝 Dạy nghề. Xem 教 [jiào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dạy dỗ — Bảo cho biết — Con đường tu hành. Tức Tôn giáo.
Từ điển Trung-Anh
to teach
Từ ghép 13
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Truyền thụ, truyền lại. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Giáo ư hậu thế” 教於後世 (Lục nghịch luận 六逆論) Truyền cho đời sau.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.
Từ điển Trung-Anh
(1) religion
(2) teaching
(3) to make
(4) to cause
(5) to tell
(2) teaching
(3) to make
(4) to cause
(5) to tell
Từ ghép 393
Ǎǒ jiào 袄教 • Ǎǒ jiào 襖教 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教 • bà jiào 罢教 • bà jiào 罷教 • Bái lián jiào 白莲教 • Bái lián jiào 白蓮教 • Bài huǒ jiào 拜火教 • bài wù jiào 拜物教 • bāng jiào 帮教 • bāng jiào 幫教 • Bō sī jiào 波斯教 • chéng jiào 成教 • chū děng jiào yù 初等教育 • chuán jiào 传教 • chuán jiào 傳教 • chuán jiào shì 传教士 • chuán jiào shì 傳教士 • chuán jiào tuán 传教团 • chuán jiào tuán 傳教團 • dà jiào táng 大教堂 • dà zhǔ jiào 大主教 • Dào jiào 道教 • Dào jiào tú 道教徒 • diàn huà jiào yù 电化教育 • diàn huà jiào yù 電化教育 • diàn jiào 电教 • diàn jiào 電教 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 电脑辅助教材 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 電腦輔助教材 • Dōng zhèng jiào 东正教 • Dōng zhèng jiào 東正教 • duō shén jiào 多神教 • Fàn jiào 梵教 • fēi zōng jiào 非宗教 • fó jiào 佛教 • Fó jiào tú 佛教徒 • Fó jiào yǔ 佛教語 • Fó jiào yǔ 佛教语 • Fú dū jiào 伏都教 • fù jiào shòu 副教授 • gāo děng jiào yù 高等教育 • gé chū jiào mén 革出教門 • gé chū jiào mén 革出教门 • guǎn jiào 管教 • guǎn jiào wú fāng 管教无方 • guǎn jiào wú fāng 管教無方 • guó jiào 国教 • guó jiào 國教 • hóng yī zhǔ jiào 紅衣主教 • hóng yī zhǔ jiào 红衣主教 • huà dí jiào zǐ 画荻教子 • huà dí jiào zǐ 畫荻教子 • Huáng jiào 黃教 • Huáng jiào 黄教 • Huí jiào 回教 • jī chǔ jiào yù 基础教育 • jī chǔ jiào yù 基礎教育 • Jī dū jiào 基督教 • Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科学派 • Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科學派 • Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主联盟 • Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主聯盟 • Jī dū jiào pài 基督教派 • Jī dū jiào tú 基督教徒 • Jī dū xīn jiào 基督新教 • jiā jiào 家教 • jiā tíng jiào shī 家庭教师 • jiā tíng jiào shī 家庭教師 • jiàn jiào 見教 • jiàn jiào 见教 • jiàn jiào hé zuò 建教合作 • jiào ān 教安 • jiào àn 教案 • jiào běn 教本 • jiào biān 教鞭 • jiào cái 教材 • jiào chéng 教程 • jiào dǎo 教导 • jiào dǎo 教導 • jiào fǎ 教法 • jiào fāng 教坊 • jiào fù 教父 • jiào guān 教官 • jiào guī 教規 • jiào guī 教规 • jiào huà 教化 • jiào huáng 教皇 • jiào huì 教会 • jiào huì 教會 • jiào huì 教誨 • jiào huì 教诲 • jiào jù 教具 • jiào kē shū 教科书 • jiào kē shū 教科書 • jiào lǐ 教理 • jiào liàn 教練 • jiào liàn 教练 • jiào liàn jī 教練機 • jiào liàn jī 教练机 • jiào liàn yuán 教練員 • jiào liàn yuán 教练员 • jiào líng 教齡 • jiào líng 教龄 • jiào mín 教民 • jiào mǔ 教母 • jiào pài 教派 • jiào qū 教区 • jiào qū 教區 • jiào quán 教权 • jiào quán 教權 • jiào shī 教师 • jiào shī 教師 • jiào shì 教士 • jiào shì 教室 • jiào shòu 教授 • jiào suō 教唆 • jiào táng 教堂 • jiào táng mù dì 教堂墓地 • jiào tiáo 教条 • jiào tiáo 教條 • jiào tiáo zhǔ yì 教条主义 • jiào tiáo zhǔ yì 教條主義 • jiào tíng dà shǐ 教廷大使 • jiào tóu 教头 • jiào tóu 教頭 • jiào tú 教徒 • jiào wù 教务 • jiào wù 教務 • jiào wù shì 教务室 • jiào wù shì 教務室 • jiào wù zhǎng 教务长 • jiào wù zhǎng 教務長 • jiào xué 教学 • jiào xué 教學 • jiào xué dà gāng 教学大纲 • jiào xué dà gāng 教學大綱 • jiào xué fǎ 教学法 • jiào xué fǎ 教學法 • jiào xué jī gòu 教学机构 • jiào xué jī gòu 教學機構 • jiào xué lóu 教学楼 • jiào xué lóu 教學樓 • jiào xué xiāng zhǎng 教学相长 • jiào xué xiāng zhǎng 教學相長 • jiào xùn 教訓 • jiào xùn 教训 • jiào xun 教訓 • jiào xun 教训 • jiào yán shì 教研室 • jiào yǎng 教养 • jiào yǎng 教養 • jiào yí 教仪 • jiào yí 教儀 • jiào yì 教义 • jiào yì 教義 • jiào yǒu 教友 • jiào yǒu dà huì 教友大会 • jiào yǒu dà huì 教友大會 • jiào yù 教育 • jiào yù bèi jǐng 教育背景 • jiào yù bù zhǎng 教育部長 • jiào yù bù zhǎng 教育部长 • jiào yù gōng zuò zhě 教育工作者 • jiào yù jiā 教育家 • jiào yù jiè 教育界 • jiào yù wěi yuán huì 教育委员会 • jiào yù wěi yuán huì 教育委員會 • jiào yù xiāng tán 教育相談 • jiào yù xiāng tán 教育相谈 • jiào yù xìng 教育性 • jiào yù xué 教育学 • jiào yù xué 教育學 • jiào yuán 教员 • jiào yuán 教員 • jiào zhǎng 教長 • jiào zhǎng 教长 • jiào zhí gōng 教职工 • jiào zhí gōng 教職工 • jiào zhí yuán 教职员 • jiào zhí yuán 教職員 • jiào zhí yuán gōng 教职员工 • jiào zhí yuán gōng 教職員工 • jiào zhǔ 教主 • jiào zǐ 教子 • jiào zōng 教宗 • jiē tī jiào shì 阶梯教室 • jiē tī jiào shì 階梯教室 • jìn lǐ jiào 浸礼教 • jìn lǐ jiào 浸禮教 • Jǐng jiào 景教 • jiù jiào 旧教 • jiù jiào 舊教 • jūn gōng jiào 军公教 • jūn gōng jiào 軍公教 • kē jiào 科教 • kē jiào piàn 科教片 • kē jiào xīng guó 科教兴国 • kē jiào xīng guó 科教興國 • kè zuò jiào shòu 客座教授 • Kǒng jiào 孔教 • Lǎ ma jiào 喇嘛教 • láo dòng jiào yǎng 劳动教养 • láo dòng jiào yǎng 勞動教養 • láo jiào 劳教 • láo jiào 勞教 • láo jiào suǒ 劳教所 • láo jiào suǒ 勞教所 • lǐ jiào 礼教 • lǐ jiào 禮教 • lǐ jiào chī rén 礼教吃人 • lǐ jiào chī rén 禮教吃人 • lǐng jiào 領教 • lǐng jiào 领教 • lǚ jiào bù gǎi 屡教不改 • lǚ jiào bù gǎi 屢教不改 • Lǜ jiào 緑教 • Lǜ jiào 绿教 • Luó Chéng jiào 罗盛教 • Luó Chéng jiào 羅盛教 • Luó mǎ Gōng jiào 罗马公教 • Luó mǎ Gōng jiào 羅馬公教 • Luó mǎ jiào tíng 罗马教廷 • Luó mǎ jiào tíng 羅馬教廷 • mì jiào 密教 • Míng jiào 明教 • Mó ní jiào 摩尼教 • pàn jiào 叛教 • pó luó mén jiào 婆罗门教 • pó luó mén jiào 婆羅門教 • pǔ shì Jī dū jiào 普世基督教 • pǔ shì jiào huì 普世教会 • pǔ shì jiào huì 普世教會 • pǔ tōng jiào yù 普通教育 • qīng jiào tú 清教徒 • qǐng jiào 請教 • qǐng jiào 请教 • qiú jiào 求教 • quàn jiào 劝教 • quàn jiào 勸教 • Rén jiān Fó jiào 人間佛教 • Rén jiān Fó jiào 人间佛教 • rèn jiào 任教 • róng yù jiào shòu 榮譽教授 • róng yù jiào shòu 荣誉教授 • Rú jiào 儒教 • Sà mǎn jiào 萨满教 • Sà mǎn jiào 薩滿教 • sān jiào jiǔ liú 三教九流 • sān yí jiào 三夷教 • shā zhì jiào zǐ 杀彘教子 • shā zhì jiào zǐ 殺彘教子 • shè jiào 社教 • shēn jiào 身教 • shēn jiào shèng yú yán jiào 身教勝於言教 • shēn jiào shèng yú yán jiào 身教胜于言教 • shèng mǔ jiào táng 圣母教堂 • shèng mǔ jiào táng 聖母教堂 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂 • shī jiào 施教 • shí wù jiào xué 实物教学 • shí wù jiào xué 實物教學 • Shì jiào 释教 • Shì jiào 釋教 • shōu róng jiào yù 收容教育 • shòu jiào 受教 • shū jī zhǔ jiào 枢机主教 • shū jī zhǔ jiào 樞機主教 • shuō jiào 說教 • shuō jiào 说教 • Sì dà Fó jiào Míng shān 四大佛教名山 • sù zhì jiào yù 素質教育 • sù zhì jiào yù 素质教育 • Suǒ luó yà sī dé jiào 琐罗亚斯德教 • Suǒ luó yà sī dé jiào 瑣羅亞斯德教 • tāi jiào 胎教 • tǎo jiào 討教 • tǎo jiào 讨教 • tè shū jiào yù 特殊教育 • Tiān lǐ jiào 天理教 • Tiān zhǔ jiào 天主教 • Tiān zhǔ jiào tú 天主教徒 • tiáo jiào 調教 • tiáo jiào 调教 • tōng cái jiào yù 通才教育 • tōng shí jiào yù 通識教育 • tōng shí jiào yù 通识教育 • wǎ hā bǐ jiào pài 瓦哈比教派 • wài jiào 外教 • wén jiào 文教 • Wū dú jiào 巫毒教 • Xī kè jiào 錫克教 • Xī kè jiào 锡克教 • xī qǔ jiào xun 吸取教訓 • xī qǔ jiào xun 吸取教训 • Xiān jiào 祆教 • xiàng fū jiào zǐ 相夫教子 • xié jiào 邪教 • xīn jiào 新教 • xīn jiào tú 新教徒 • xìn jiào 信教 • xìng jiào yù 性教育 • xuān jiào 宣教 • xùn jiào 殉教 • yǎ jiào 雅教 • yán chuán shēn jiào 言传身教 • yán chuán shēn jiào 言傳身教 • yán jiào 言教 • yán jiào bù rú shēn jiào 言教不如身教 • yáng jiào 洋教 • Yē sū jiào 耶稣教 • Yē sū jiào 耶穌教 • yè yú jiào yù 业余教育 • yè yú jiào yù 業餘教育 • yī shén jiào 一神教 • Yī sī lán jiào 伊斯兰教 • Yī sī lán jiào 伊斯蘭教 • yí jiào 遗教 • yí jiào 遺教 • yì jiào 异教 • yì jiào 異教 • yì jiào tú 异教徒 • yì jiào tú 異教徒 • yì wù jiào yù 义务教育 • yì wù jiào yù 義務教育 • yīn cái shī jiào 因材施教 • Yìn dù jiào 印度教 • Yìn dù jiào tú 印度教徒 • yìng shì jiào yù 应试教育 • yìng shì jiào yù 應試教育 • Yóu tài jiào 犹太教 • Yóu tài jiào 猶太教 • Yóu tài jiào táng 犹太教堂 • Yóu tài jiào táng 猶太教堂 • yǒu jiào wú lèi 有教无类 • yǒu jiào wú lèi 有教無類 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教無類法 • yòu jiào 幼教 • zài jiào 在教 • Zàng chuán Fó jiào 藏传佛教 • Zàng chuán Fó jiào 藏傳佛教 • Zhāi jiào 斋教 • Zhāi jiào 齋教 • zhèng guī jiào yù 正規教育 • zhèng guī jiào yù 正规教育 • zhèng jiào 政教 • zhèng jiào 正教 • zhèng jiào chǔ 政教处 • zhèng jiào chǔ 政教處 • zhèng jiào hé yī 政教合一 • zhèng jiào zhēn quán 正教真詮 • zhèng jiào zhēn quán 正教真诠 • zhī jiào 支教 • zhí jiào 執教 • zhí jiào 执教 • zhí yè jiào yù 职业教育 • zhí yè jiào yù 職業教育 • zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授 • zhǐ dǎo jiào shòu 指導教授 • zhǐ jiào 指教 • zhōng děng jiào yù 中等教育 • zhōng děng pǔ tōng jiào yù 中等普通教育 • zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等专业教育 • zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等專業教育 • Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中国天主教爱国会 • Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中國天主教愛國會 • Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中国伊斯兰教协会 • Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中國伊斯蘭教協會 • zhòng shì jiào yù 重視教育 • zhòng shì jiào yù 重视教育 • Zhú jiào 竺教 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教区 • zhǔ guǎn jiào qū 主管教區 • zhǔ jiào 主教 • zhǔ jiào zuò táng 主教座堂 • zhù jiào 助教 • zhuān yè jiào yù 专业教育 • zhuān yè jiào yù 專業教育 • zōng jiào 宗教 • Zōng jiào Fǎ tíng 宗教法庭 • Zōng jiào Gǎi gé 宗教改革 • zōng jiào tú 宗教徒 • zōng jiào tuán 宗教团 • zōng jiào tuán 宗教團 • zōng jiào xué 宗教学 • zōng jiào xué 宗教學 • zōng jiào yí shì 宗教仪式 • zōng jiào yí shì 宗教儀式 • zǒng zhǔ jiào 总主教 • zǒng zhǔ jiào 總主教