Có 3 kết quả:

Jiào ㄐㄧㄠˋjiāo ㄐㄧㄠjiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: Jiào ㄐㄧㄠˋ, jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: pù 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JDOK (十木人大)
Unicode: U+6559
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo
Âm Nôm: dáo, giáo, ráu, tráo
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), おそ.わる (oso.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau1, gaau3

Tự hình 6

Dị thể 12

1/3

Jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jiao

Từ ghép 36

Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育学院Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育學院Jiào huáng 教皇Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文组织Jiào shī jié 教师节Jiào shī jié 教師節Jiào táng Shān 教堂山Jiào tíng 教廷Jiào yì hé Shèng yuē 教义和圣约Jiào yì hé Shèng yuē 教義和聖約Jiào yǒu pài 教友派Jiào yù bù 教育部Jiào yù Diàn shì 教育电视Jiào yù Diàn shì 教育電視Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 联合国教科文组织Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織Sān Jiào 三教Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會Sān zì Àì guó Jiào huì 三自爱国教会Sān zì Jiào huì 三自教会Sān zì Jiào huì 三自教會Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社会主义教育运动Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動Sòng Jiào rén 宋教仁Tiān zhǔ Jiào huì 天主教会Tiān zhǔ Jiào huì 天主教會Wēi sī mǐn sī tè Jiào táng 威斯敏斯特教堂Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶稣基督后期圣徒教会Yē sū Jī dū Hòu qī Shèng tú Jiào huì 耶穌基督後期聖徒教會Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶稣基督末世圣徒教会Yē sū Jī dū Mò shì Shèng tú Jiào huì 耶穌基督末世聖徒教會Zhōng guó Jiào yù hé Kē yán Jì suàn jī Wǎng 中国教育和科研计算机网Zhōng guó Jiào yù hé Kē yán Jì suàn jī Wǎng 中國教育和科研計算機網Zhōng guó Jiào yù Wǎng 中国教育网Zhōng guó Jiào yù Wǎng 中國教育網

jiāo ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dạy dỗ, truyền thụ
2. tôn giáo, đạo
3. sai bảo, khiến
4. cho phép

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Truyền thụ, truyền lại. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Giáo ư hậu thế” 教於後世 (Lục nghịch luận 六逆論) Truyền cho đời sau.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ giáo 敎.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dạy, dạy bảo, chỉ bảo;
② Bảo, sai, khiến, cho, để cho, cho phép: 誰教你去? Ai bảo (khiến) anh đi?; 誰教你進那屋子的? Ai cho phép mày vào nhà đó?; 打起黃鶯兒,莫教枝上啼 Nhờ ai đuổi hộ con oanh, đừng cho nó hót trên cành (Y Châu từ); 忽見陌頭楊柳色,悔教夫婿覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh: Khuê oán);
③ Đạo, tôn giáo: 佛教 Đạo Phật; 天主教 Đạo Thiên chúa;
④ (cũ) Lệnh dạy, lệnh truyền (lệnh truyền của thiên tử gọi là chiếu 詔, của thái tử hoặc các chư hầu gọi là giáo). Xem 教 [jiao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Dạy: 教學 Dạy học; 教手藝 Dạy nghề. Xem 教 [jiào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy dỗ — Bảo cho biết — Con đường tu hành. Tức Tôn giáo.

Từ điển Trung-Anh

to teach

Từ ghép 13

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Truyền thụ, truyền lại. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Giáo ư hậu thế” 教於後世 (Lục nghịch luận 六逆論) Truyền cho đời sau.
2. (Động) Dạy dỗ. ◎Như: “giáo dục” 教育 dạy nuôi. ◇Mạnh Tử 孟子: “Cổ giả dịch tử nhi giáo chi” 古者易子而教之 (Li Lâu thượng 離婁上) Người xưa đổi con cho nhau mà dạy dỗ.
3. (Danh) Tiếng gọi tắt của “tôn giáo” 宗教: đạo. ◎Như: “Phật giáo” 佛教 đạo Phật, “Hồi giáo” 回教 đạo Hồi.
4. (Danh) Lễ nghi, quy củ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bão thực noãn y, dật cư nhi vô giáo, tắc cận ư cầm thú” 飽食暖衣, 逸居而無教, 則近於禽獸 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) No cơm ấm áo, ở không mà chẳng có lễ phép quy củ, thì cũng gần như cầm thú.
5. (Danh) Mệnh lệnh của thiên tử gọi là “chiếu” 詔, mệnh lệnh của thái tử và của chư hầu gọi là “giáo” 教.
6. (Danh) Họ “Giáo”.
7. (Tính) Thuộc về giáo dục, sự dạy học. ◎Như: “giáo chức” 教職 các chức coi về việc học, “giáo sư” 敎師 thầy dạy học.
8. Một âm là “giao”. (Động) Sai khiến, bảo, cho phép. ◎Như: “mạc giao” 莫教 chớ khiến. ◇Chu Bang Ngạn 周邦彥: “Trướng lí bất giao xuân mộng đáo” 帳裡不教春夢到 (Ngọc lâu xuân 玉樓春) Trong trướng không cho xuân mộng đến.

Từ điển Trung-Anh

(1) religion
(2) teaching
(3) to make
(4) to cause
(5) to tell

Từ ghép 393

Ǎǒ jiào 袄教Ǎǒ jiào 襖教Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奧姆真理教bà jiào 罢教bà jiào 罷教Bái lián jiào 白莲教Bái lián jiào 白蓮教Bài huǒ jiào 拜火教bài wù jiào 拜物教bāng jiào 帮教bāng jiào 幫教Bō sī jiào 波斯教chéng jiào 成教chū děng jiào yù 初等教育chuán jiào 传教chuán jiào 傳教chuán jiào shì 传教士chuán jiào shì 傳教士chuán jiào tuán 传教团chuán jiào tuán 傳教團dà jiào táng 大教堂dà zhǔ jiào 大主教Dào jiào 道教Dào jiào tú 道教徒diàn huà jiào yù 电化教育diàn huà jiào yù 電化教育diàn jiào 电教diàn jiào 電教diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 电脑辅助教材diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 電腦輔助教材Dōng zhèng jiào 东正教Dōng zhèng jiào 東正教duō shén jiào 多神教Fàn jiào 梵教fēi zōng jiào 非宗教fó jiào 佛教Fó jiào tú 佛教徒Fó jiào yǔ 佛教語Fó jiào yǔ 佛教语Fú dū jiào 伏都教fù jiào shòu 副教授gāo děng jiào yù 高等教育gé chū jiào mén 革出教門gé chū jiào mén 革出教门guǎn jiào 管教guǎn jiào wú fāng 管教无方guǎn jiào wú fāng 管教無方guó jiào 国教guó jiào 國教hóng yī zhǔ jiào 紅衣主教hóng yī zhǔ jiào 红衣主教huà dí jiào zǐ 画荻教子huà dí jiào zǐ 畫荻教子Huáng jiào 黃教Huáng jiào 黄教Huí jiào 回教jī chǔ jiào yù 基础教育jī chǔ jiào yù 基礎教育Jī dū jiào 基督教Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科学派Jī dū jiào Kē xué pài 基督教科學派Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主联盟Jī dū jiào Mín zhǔ Lián méng 基督教民主聯盟Jī dū jiào pài 基督教派Jī dū jiào tú 基督教徒Jī dū xīn jiào 基督新教jiā jiào 家教jiā tíng jiào shī 家庭教师jiā tíng jiào shī 家庭教師jiàn jiào 見教jiàn jiào 见教jiàn jiào hé zuò 建教合作jiào ān 教安jiào àn 教案jiào běn 教本jiào biān 教鞭jiào cái 教材jiào chéng 教程jiào dǎo 教导jiào dǎo 教導jiào fǎ 教法jiào fāng 教坊jiào fù 教父jiào guān 教官jiào guī 教規jiào guī 教规jiào huà 教化jiào huáng 教皇jiào huì 教会jiào huì 教會jiào huì 教誨jiào huì 教诲jiào jù 教具jiào kē shū 教科书jiào kē shū 教科書jiào lǐ 教理jiào liàn 教練jiào liàn 教练jiào liàn jī 教練機jiào liàn jī 教练机jiào liàn yuán 教練員jiào liàn yuán 教练员jiào líng 教齡jiào líng 教龄jiào mín 教民jiào mǔ 教母jiào pài 教派jiào qū 教区jiào qū 教區jiào quán 教权jiào quán 教權jiào shī 教师jiào shī 教師jiào shì 教士jiào shì 教室jiào shòu 教授jiào suō 教唆jiào táng 教堂jiào táng mù dì 教堂墓地jiào tiáo 教条jiào tiáo 教條jiào tiáo zhǔ yì 教条主义jiào tiáo zhǔ yì 教條主義jiào tíng dà shǐ 教廷大使jiào tóu 教头jiào tóu 教頭jiào tú 教徒jiào wù 教务jiào wù 教務jiào wù shì 教务室jiào wù shì 教務室jiào wù zhǎng 教务长jiào wù zhǎng 教務長jiào xué 教学jiào xué 教學jiào xué dà gāng 教学大纲jiào xué dà gāng 教學大綱jiào xué fǎ 教学法jiào xué fǎ 教學法jiào xué jī gòu 教学机构jiào xué jī gòu 教學機構jiào xué lóu 教学楼jiào xué lóu 教學樓jiào xué xiāng zhǎng 教学相长jiào xué xiāng zhǎng 教學相長jiào xùn 教訓jiào xùn 教训jiào xun 教訓jiào xun 教训jiào yán shì 教研室jiào yǎng 教养jiào yǎng 教養jiào yí 教仪jiào yí 教儀jiào yì 教义jiào yì 教義jiào yǒu 教友jiào yǒu dà huì 教友大会jiào yǒu dà huì 教友大會jiào yù 教育jiào yù bèi jǐng 教育背景jiào yù bù zhǎng 教育部長jiào yù bù zhǎng 教育部长jiào yù gōng zuò zhě 教育工作者jiào yù jiā 教育家jiào yù jiè 教育界jiào yù wěi yuán huì 教育委员会jiào yù wěi yuán huì 教育委員會jiào yù xiāng tán 教育相談jiào yù xiāng tán 教育相谈jiào yù xìng 教育性jiào yù xué 教育学jiào yù xué 教育學jiào yuán 教员jiào yuán 教員jiào zhǎng 教長jiào zhǎng 教长jiào zhí gōng 教职工jiào zhí gōng 教職工jiào zhí yuán 教职员jiào zhí yuán 教職員jiào zhí yuán gōng 教职员工jiào zhí yuán gōng 教職員工jiào zhǔ 教主jiào zǐ 教子jiào zōng 教宗jiē tī jiào shì 阶梯教室jiē tī jiào shì 階梯教室jìn lǐ jiào 浸礼教jìn lǐ jiào 浸禮教Jǐng jiào 景教jiù jiào 旧教jiù jiào 舊教jūn gōng jiào 军公教jūn gōng jiào 軍公教kē jiào 科教kē jiào piàn 科教片kē jiào xīng guó 科教兴国kē jiào xīng guó 科教興國kè zuò jiào shòu 客座教授Kǒng jiào 孔教Lǎ ma jiào 喇嘛教láo dòng jiào yǎng 劳动教养láo dòng jiào yǎng 勞動教養láo jiào 劳教láo jiào 勞教láo jiào suǒ 劳教所láo jiào suǒ 勞教所lǐ jiào 礼教lǐ jiào 禮教lǐ jiào chī rén 礼教吃人lǐ jiào chī rén 禮教吃人lǐng jiào 領教lǐng jiào 领教lǚ jiào bù gǎi 屡教不改lǚ jiào bù gǎi 屢教不改Lǜ jiào 緑教Lǜ jiào 绿教Luó Chéng jiào 罗盛教Luó Chéng jiào 羅盛教Luó mǎ Gōng jiào 罗马公教Luó mǎ Gōng jiào 羅馬公教Luó mǎ jiào tíng 罗马教廷Luó mǎ jiào tíng 羅馬教廷mì jiào 密教Míng jiào 明教Mó ní jiào 摩尼教pàn jiào 叛教pó luó mén jiào 婆罗门教pó luó mén jiào 婆羅門教pǔ shì Jī dū jiào 普世基督教pǔ shì jiào huì 普世教会pǔ shì jiào huì 普世教會pǔ tōng jiào yù 普通教育qīng jiào tú 清教徒qǐng jiào 請教qǐng jiào 请教qiú jiào 求教quàn jiào 劝教quàn jiào 勸教Rén jiān Fó jiào 人間佛教Rén jiān Fó jiào 人间佛教rèn jiào 任教róng yù jiào shòu 榮譽教授róng yù jiào shòu 荣誉教授Rú jiào 儒教Sà mǎn jiào 萨满教Sà mǎn jiào 薩滿教sān jiào jiǔ liú 三教九流sān yí jiào 三夷教shā zhì jiào zǐ 杀彘教子shā zhì jiào zǐ 殺彘教子shè jiào 社教shēn jiào 身教shēn jiào shèng yú yán jiào 身教勝於言教shēn jiào shèng yú yán jiào 身教胜于言教shèng mǔ jiào táng 圣母教堂shèng mǔ jiào táng 聖母教堂Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂shī jiào 施教shí wù jiào xué 实物教学shí wù jiào xué 實物教學Shì jiào 释教Shì jiào 釋教shōu róng jiào yù 收容教育shòu jiào 受教shū jī zhǔ jiào 枢机主教shū jī zhǔ jiào 樞機主教shuō jiào 說教shuō jiào 说教Sì dà Fó jiào Míng shān 四大佛教名山sù zhì jiào yù 素質教育sù zhì jiào yù 素质教育Suǒ luó yà sī dé jiào 琐罗亚斯德教Suǒ luó yà sī dé jiào 瑣羅亞斯德教tāi jiào 胎教tǎo jiào 討教tǎo jiào 讨教tè shū jiào yù 特殊教育Tiān lǐ jiào 天理教Tiān zhǔ jiào 天主教Tiān zhǔ jiào tú 天主教徒tiáo jiào 調教tiáo jiào 调教tōng cái jiào yù 通才教育tōng shí jiào yù 通識教育tōng shí jiào yù 通识教育wǎ hā bǐ jiào pài 瓦哈比教派wài jiào 外教wén jiào 文教Wū dú jiào 巫毒教Xī kè jiào 錫克教Xī kè jiào 锡克教xī qǔ jiào xun 吸取教訓xī qǔ jiào xun 吸取教训Xiān jiào 祆教xiàng fū jiào zǐ 相夫教子xié jiào 邪教xīn jiào 新教xīn jiào tú 新教徒xìn jiào 信教xìng jiào yù 性教育xuān jiào 宣教xùn jiào 殉教yǎ jiào 雅教yán chuán shēn jiào 言传身教yán chuán shēn jiào 言傳身教yán jiào 言教yán jiào bù rú shēn jiào 言教不如身教yáng jiào 洋教Yē sū jiào 耶稣教Yē sū jiào 耶穌教yè yú jiào yù 业余教育yè yú jiào yù 業餘教育yī shén jiào 一神教Yī sī lán jiào 伊斯兰教Yī sī lán jiào 伊斯蘭教yí jiào 遗教yí jiào 遺教yì jiào 异教yì jiào 異教yì jiào tú 异教徒yì jiào tú 異教徒yì wù jiào yù 义务教育yì wù jiào yù 義務教育yīn cái shī jiào 因材施教Yìn dù jiào 印度教Yìn dù jiào tú 印度教徒yìng shì jiào yù 应试教育yìng shì jiào yù 應試教育Yóu tài jiào 犹太教Yóu tài jiào 猶太教Yóu tài jiào táng 犹太教堂Yóu tài jiào táng 猶太教堂yǒu jiào wú lèi 有教无类yǒu jiào wú lèi 有教無類Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教無類法yòu jiào 幼教zài jiào 在教Zàng chuán Fó jiào 藏传佛教Zàng chuán Fó jiào 藏傳佛教Zhāi jiào 斋教Zhāi jiào 齋教zhèng guī jiào yù 正規教育zhèng guī jiào yù 正规教育zhèng jiào 政教zhèng jiào 正教zhèng jiào chǔ 政教处zhèng jiào chǔ 政教處zhèng jiào hé yī 政教合一zhèng jiào zhēn quán 正教真詮zhèng jiào zhēn quán 正教真诠zhī jiào 支教zhí jiào 執教zhí jiào 执教zhí yè jiào yù 职业教育zhí yè jiào yù 職業教育zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授zhǐ dǎo jiào shòu 指導教授zhǐ jiào 指教zhōng děng jiào yù 中等教育zhōng děng pǔ tōng jiào yù 中等普通教育zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等专业教育zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等專業教育Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中国天主教爱国会Zhōng guó Tiān zhǔ jiào Àì guó huì 中國天主教愛國會Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中国伊斯兰教协会Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中國伊斯蘭教協會zhòng shì jiào yù 重視教育zhòng shì jiào yù 重视教育Zhú jiào 竺教zhǔ guǎn jiào qū 主管教区zhǔ guǎn jiào qū 主管教區zhǔ jiào 主教zhǔ jiào zuò táng 主教座堂zhù jiào 助教zhuān yè jiào yù 专业教育zhuān yè jiào yù 專業教育zōng jiào 宗教Zōng jiào Fǎ tíng 宗教法庭Zōng jiào Gǎi gé 宗教改革zōng jiào tú 宗教徒zōng jiào tuán 宗教团zōng jiào tuán 宗教團zōng jiào xué 宗教学zōng jiào xué 宗教學zōng jiào yí shì 宗教仪式zōng jiào yí shì 宗教儀式zǒng zhǔ jiào 总主教zǒng zhǔ jiào 總主教