Có 2 kết quả:
jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ • jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to teach
(2) to teach
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Christian church
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0