Có 1 kết quả:

jiào jù ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩˋ

1/1

jiào jù ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) teaching aids
(2) educational materials