Có 1 kết quả:

jiào yǒu ㄐㄧㄠˋ ㄧㄡˇ

1/1

jiào yǒu ㄐㄧㄠˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người cùng giáo phái, người cùng trong đạo

Từ điển Trung-Anh

church member