Có 1 kết quả:
jiào yuán ㄐㄧㄠˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
giáo viên, thầy giáo, cô giáo, giảng viên
Từ điển Trung-Anh
(1) teacher
(2) instructor
(3) CL:個|个[ge4]
(2) instructor
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0