Có 1 kết quả:
jiào táng ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo đường, nhà thờ, nơi làm lễ
Từ điển Trung-Anh
(1) church
(2) chapel
(3) CL:間|间[jian1]
(2) chapel
(3) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0