Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiào zǐ
ㄐㄧㄠˋ ㄗˇ
1
/1
教子
jiào zǐ
ㄐㄧㄠˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to educate one's children
(2) godson
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề mặc trúc đồ - 題墨竹圖
(
Trịnh Tiếp
)
•
Đề tân học quán - 題新學館
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Mạnh mẫu đoạn cơ đồ - 孟母斷機圖
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nam thành lão ca giả - 南城老歌者
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Phùng y lĩnh thi - 縫衣領詩
(
Lưu Thuý Thuý
)
•
Quá Lê công từ - 過黎公祠
(
Nguyễn Quốc Hiệu
)
•
Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0