Có 1 kết quả:

jiào dǎo ㄐㄧㄠˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

dạy dỗ, dạy học

Từ điển Trung-Anh

(1) to instruct
(2) to teach
(3) guidance
(4) teaching

Bình luận 0