Có 1 kết quả:

jiào shī ㄐㄧㄠˋ ㄕ

1/1

Từ điển phổ thông

thầy giáo, giáo viên, giảng viên

Từ điển Trung-Anh

(1) teacher
(2) CL:個|个[ge4]