Có 1 kết quả:
jiào àn ㄐㄧㄠˋ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesson plan
(2) teaching plan
(3) a "missionary case" (a dispute over Christian missionaries during the late Qing)
(2) teaching plan
(3) a "missionary case" (a dispute over Christian missionaries during the late Qing)
Bình luận 0