Có 1 kết quả:

jiào àn ㄐㄧㄠˋ ㄚㄋˋ

1/1

jiào àn ㄐㄧㄠˋ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lesson plan
(2) teaching plan
(3) a "missionary case" (a dispute over Christian missionaries during the late Qing)

Bình luận 0