Có 1 kết quả:

jiào fǎ ㄐㄧㄠˋ ㄈㄚˇ

1/1

jiào fǎ ㄐㄧㄠˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) teaching method
(2) teachings
(3) doctrine