Có 1 kết quả:
jiào liàn ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, rèn luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) instructor
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) sports coach
(3) trainer
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0