Có 1 kết quả:
jiào yù ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo dục, dạy dỗ
Từ điển Trung-Anh
(1) to educate
(2) to teach
(3) education
(2) to teach
(3) education
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0