Có 2 kết quả:
jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ • jiào xun ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giáo huấn, dạy dỗ, dạy bảo
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesson
(2) moral
(3) to chide sb
(4) to lecture sb
(2) moral
(3) to chide sb
(4) to lecture sb
Bình luận 0