Có 1 kết quả:

jiào zhǎng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dean
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0