Có 1 kết quả:
jiào zhǎng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dean
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
(2) mullah
(3) imam (Islam)
(4) see also 伊瑪目|伊玛目[yi1 ma3 mu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0