Có 1 kết quả:

liǎn jì ㄌㄧㄢˇ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to refrain
(2) to give up evil (temporarily)
(3) to cover one's traces
(4) to lie low
(5) to retire (from view)

Bình luận 0