Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶フ丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OPOK (人心人大)
Unicode: U+655C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niếp
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to fill up or cover up a hole