Có 1 kết quả:

chǎng ㄔㄤˇ

1/1

chǎng ㄔㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mở, tỏ rõ
2. sàn cao mà bằng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rộng rãi, sáng sủa, không bị che lấp. ◎Như: “khoan xưởng” 寬敞 rộng rãi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngẫu thiệp nhất lan nhã, điện vũ thiền xá, câu bất thậm hoằng xưởng” 偶涉一蘭若, 殿宇禪舍, 俱不甚弘敞 (Họa bích 畫壁) Tình cờ đi qua một ngôi chùa, điện đài thiền xá, đều không rộng lớn cho lắm.
2. (Động) Mở rộng. ◎Như: “xưởng khai đại môn” 敞開大門 mở rộng cổng lớn, “xưởng chủy đại tiếu” 敞嘴大笑 há to miệng cười lớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Mở, tỏ rõ, như khoan sưởng 寬敞 rộng rãi.
② Sàn cao mà bằng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rộng rãi, sáng sủa: 寬敞 Rộng lớn, rộng rãi;
② Mở, để hở: 敞著門 Mở cửa; 敞胸露懷 Để hở cả ngực (bụng) ra.
③ Tha hồ, thả cửa: 敞開吃 Ăn thả cửa;
④ (văn) Sân cao mà bằng.

Từ điển Trung-Anh

(1) open to the view of all
(2) spacious
(3) to open wide
(4) to disclose

Từ ghép 16