Có 1 kết quả:
gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop at nothing (idiom)
(2) to dare to do anything
(2) to dare to do anything
gǎn zuò gǎn wéi ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh