Có 1 kết quả:

gǎn zuò gǎn dāng ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 敢做敢當|敢做敢当[gan3 zuo4 gan3 dang1]

Bình luận 0