Có 1 kết quả:
gǎn nù ér bù gǎn yán ㄍㄢˇ ㄋㄨˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄧㄢˊ
gǎn nù ér bù gǎn yán ㄍㄢˇ ㄋㄨˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angry, but not daring to speak out (idiom); obliged to remain silent about one's resentment
(2) unable to voice objections
(2) unable to voice objections
Bình luận 0