Có 1 kết quả:
gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dare to be first
(2) to pioneer (idiom)
(2) to pioneer (idiom)
Bình luận 0
gǎn wéi rén xiān ㄍㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0