Có 2 kết quả:
sǎn guāng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄤ • sàn guāng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) astigmatism
(2) see also 散光[san4 guang1]
(2) see also 散光[san4 guang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to diffuse light
(2) see also 散光[san3 guang1]
(2) see also 散光[san3 guang1]
Bình luận 0