Có 1 kết quả:
sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. straggling and disbanded soldiers (idiom); fig. disorganized uncoordinated action
Bình luận 0
sǎn bīng yóu yǒng ㄙㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0