Có 2 kết quả:
sàn fā ㄙㄢˋ ㄈㄚ • sàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distribute
(2) to emit
(3) to issue
(2) to emit
(3) to issue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phát tán, phân phát, phát ra
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0