Có 2 kết quả:

sàn fā ㄙㄢˋ ㄈㄚsàn fà ㄙㄢˋ ㄈㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute
(2) to emit
(3) to issue

Từ điển phổ thông

phát tán, phân phát, phát ra