Có 1 kết quả:

sǎn shè ㄙㄢˇ ㄕㄜˋ

1/1

sǎn shè ㄙㄢˇ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tán xạ, bắn ra tung toé

Từ điển Trung-Anh

scattering