Có 2 kết quả:
sǎn gōng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄥ • sàn gōng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day labor
(2) piece-time work
(2) piece-time work
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to release from work at the end of the day
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh