Có 1 kết quả:

sǎn zuò ㄙㄢˇ ㄗㄨㄛˋ

1/1

sǎn zuò ㄙㄢˇ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) single seat (in theater)
(2) irregular passenger (in rickshaw)

Bình luận 0