Có 1 kết quả:
sǎn zuòr ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) erhua variant of 散座[san3 zuo4]
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
(2) single seat (in theater)
(3) irregular passenger (in rickshaw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0