Có 2 kết quả:

sǎn bō ㄙㄢˇ ㄅㄛsàn bō ㄙㄢˋ ㄅㄛ

1/2

sǎn bō ㄙㄢˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

truyền bá rộng rãi

sàn bō ㄙㄢˋ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to disperse
(3) to disseminate