Có 2 kết quả:
sǎn bō ㄙㄢˇ ㄅㄛ • sàn bō ㄙㄢˋ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
truyền bá rộng rãi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to disperse
(3) to disseminate
(2) to disperse
(3) to disseminate
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh