Có 1 kết quả:

sǎn shā ㄙㄢˇ ㄕㄚ

1/1

sǎn shā ㄙㄢˇ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scattered sand
(2) fig. lacking in cohesion or organization

Bình luận 0