Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sàn fā
ㄙㄢˋ ㄈㄚ
1
/1
散發
sàn fā
ㄙㄢˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distribute
(2) to emit
(3) to issue
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時)
(
Lý Bạch
)
•
Điền viên lạc kỳ 1 - 田園樂其一
(
Vương Duy
)
•
Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Trương Nguyên Cán
)
Bình luận
0