Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sàn jìn
ㄙㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
散盡
sàn jìn
ㄙㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be totally dispersed (crowd)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Phạm quân kỳ 3 - 哀范君其三
(
Lỗ Tấn
)
•
Đáp Vương thập nhị hàn dạ độc chước hữu hoài - 答王十二寒夜獨酌有懷
(
Lý Bạch
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Tăng Củng
)
•
Phi điểu các đầu lâm - 飛鳥各投林
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Bạch
)
•
Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩
(
Đỗ Mục
)
•
Vô đề (XV) - 無題
(
Phạm Kỳ
)
•
Vũ hậu xuân tuý cảm thành - 雨後春醉感成
(
Nguyễn Khuyến
)