Có 1 kết quả:
sàn luò ㄙㄢˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disperse
(2) to fall scattered
(3) to sprinkle
(2) to fall scattered
(3) to sprinkle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0