Có 1 kết quả:
sǎn zhuāng ㄙㄢˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose goods
(2) goods sold open
(3) draft (of beer, as opposed to bottled)
(2) goods sold open
(3) draft (of beer, as opposed to bottled)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0